Có 2 kết quả:

立方厘米 lì fāng lí mǐ ㄌㄧˋ ㄈㄤ ㄌㄧˊ ㄇㄧˇ立方釐米 lì fāng lí mǐ ㄌㄧˋ ㄈㄤ ㄌㄧˊ ㄇㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cubic centimeter

Từ điển Trung-Anh

cubic centimeter